Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquid receiver

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

bình chứa ga lỏng

Điện

bình chứa chất lỏng

Giải thích VN: Bộ phận của phần ngưng tụ để tích trữ chất làm lạnh lỏng.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top