Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquid refrigerant

Kỹ thuật chung

môi chất lạnh lỏng
atomized liquid refrigerant
môi chất lạnh lỏng phun sương
liquid refrigerant accumulation
sự tích môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant boiling
sự sôi môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant conduit
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant consumption
tiêu thụ môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant control
điều chỉnh môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant feed
cung cấp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant feed
sự cấp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant flow
dòng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant injection
phun môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant injection
sự phun môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant intake
nạp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant intake
sự nạp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant line
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant mass
khối lượng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant mixture
hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant pipe
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant pump
bơm môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant receiver
bình gom môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant reservoir
binh chứa môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant reservoir
bình chứa môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant stream
dòng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant subcooling
quá lạnh mối chất lạnh lỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top