Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lisp

Nghe phát âm

Mục lục

/lisp/

Thông dụng

Danh từ

Sự nói ngọng, tật nói ngọng
Tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)

Động từ

Nói ngọng

Hình Thái Từ


Xem thêm các từ khác

  • Lisped

    ,
  • Lisper

    Danh từ: người nói đớt,
  • Lisping

    Tính từ: nói đớt,
  • Lispingly

    Phó từ: ngọng nghịu,
  • Lissajous figure

    hình lissajous,
  • Lissauer marginal zone

    vùng rìalissauer,
  • Lissencephalia

    tật không hồi não,
  • Lissencephaly

    tật không hồi não,
  • Lissom

    / ´lisəm /, mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn, Xây dựng: mềm mại, Từ...
  • Lissome

    / ´lisəm /, như lissom, Từ đồng nghĩa: adjective, agile , athletic , flexible , graceful , limber , lithe ,...
  • Lissomness

    / ´lisəmnis /, tính mềm mại; tính uyển chuyển; sự nhanh nhẹn, ' lai›s”mnis, danh từ
  • Lissothricic

    có tóc trơn,
  • List

    / list /, Danh từ: trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, ( số nhiều)...
  • List-programming language (LISP)

    ngôn ngữ lập trình danh sách, ngôn ngữ lisp,
  • List-renting

    thuê danh sách,
  • List Of Values (LOV)

    danh mục các giá trị,
  • List Programming (LISP)

    lập trình danh mục,
  • List box

    hộp liệt kê, hộp danh sách, drop down list box, hộp danh sách rơi xuống, drop-down list box, hộp danh sách thả xuống
  • List broker

    người môi giới danh sách, người môi giới danh sách các địa chỉ,
  • List check valve

    van một chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top