- Từ điển Anh - Việt
Lissom
Nghe phát âmMục lục |
/´lisəm/
Thông dụng
Cách viết khác lissome
- 'lai›s”m
- tính từ
Mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn
Chuyên ngành
Xây dựng
mềm mại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adaptable , agile , bendable , bending , elastic , flexible , graceful , limber , lithe , lithesome , loose , malleable , moldable , pliable , pliant , resilient , rubber , springy , stretchy , wiry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lissome
/ ´lisəm /, như lissom, Từ đồng nghĩa: adjective, agile , athletic , flexible , graceful , limber , lithe ,... -
Lissomness
/ ´lisəmnis /, tính mềm mại; tính uyển chuyển; sự nhanh nhẹn, ' lai›s”mnis, danh từ -
Lissothricic
có tóc trơn, -
List
/ list /, Danh từ: trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, ( số nhiều)... -
List-programming language (LISP)
ngôn ngữ lập trình danh sách, ngôn ngữ lisp, -
List-renting
thuê danh sách, -
List Of Values (LOV)
danh mục các giá trị, -
List Programming (LISP)
lập trình danh mục, -
List box
hộp liệt kê, hộp danh sách, drop down list box, hộp danh sách rơi xuống, drop-down list box, hộp danh sách thả xuống -
List broker
người môi giới danh sách, người môi giới danh sách các địa chỉ, -
List check valve
van một chiều, -
List compiler
người sưu tầm danh sách, -
List device
thiết bị liệt kê, -
List element
phần tử trong danh sách, -
List file
tập tin danh sách, -
List handling statement
câu lệnh xử lý danh sách, -
List item
danh mục, -
List manager
người quản lý danh sách (thư tín), -
List of addresses
danh sách địa chỉ, -
List of articles
bản kê hàng hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.