Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lithangiuria

Y học

sỏi niệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lithangluria

    sỏi niệu,
  • Litharge

    / ´liθa:dʒ /, Danh từ: (hoá học) chì oxit, Hóa học & vật liệu:...
  • Lithe

    / laið /, Tính từ: mềm mại, dẽ uốn, yểu điệu, uyển chuyển, Từ đồng...
  • Lithectasy

    thủ thuật nong niệu đạo gắp sỏi,
  • Lithectomy

    (thủ thuật) mở bàng quang gắp sỏi,
  • Lithemia

    chứng tăng urat - niệu,
  • Litheness

    / ´laiðnis /, danh từ, tính mềm mại, tính dễ uốn, tính yểu điệu, tính uyển chuyển,
  • Lithesome

    / ´laiðsəm /, như lissome,
  • Lithesomeness

    như lissomeness,
  • Lithia

    lio2, lithi oxit,
  • Lithia water

    Danh từ: nước khoáng có muối lithi,
  • Lithiasis

    / li´θaiəsis /, Danh từ: (y học) bệnh sỏi thận, Y học: bệnh sỏi,...
  • Lithic

    Tính từ: (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi,
  • Lithic acid

    axit lithic,
  • Lithic tuff

    tup đá,
  • Lithicacid

    axit lithic,
  • Lithification

    / ¸liθifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá đá, sự hình thành đá, Hóa học &...
  • Lithistid

    Danh từ: nhóm bọt biển đá,
  • Lithitripsy

    tán sỏi ngoài cơ thể,
  • Lithium

    / ´liθiəm /, Danh từ: (hoá học) lithi, Y học: loại thuốc dùng uống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top