Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Litre

Nghe phát âm

Mục lục

/´li:tə/

Thông dụng

Cách viết khác liter

Danh từ

Lít

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lit
lít

Xem thêm các từ khác

  • Litter

    name/ 'lɪtә(r) /, name/ 'lɪtәr /, Hình Thái Từ: Danh từ: rác rưởi bừa...
  • Litter-basket

    như litter-bin,
  • Litter-bearer

    Danh từ: người khiêng kiệu, cáng,
  • Litter-bin

    Danh từ: thùng rác, sọt rác,
  • Litter-bug

    như litter-lout,
  • Litter-lout

    Danh từ: người vất rác bừa bãi,
  • Litter bin

    thùng rác,
  • Litter carrier

    xe chở cáng thương,
  • Litter receptacle

    thùng rác,
  • Litterae humaniores

    Danh từ số nhiều: các môn học cổ điển ở trường đại học, (từ mỹ, nghĩa mỹ) các khoa...
  • Litterateur

    Danh từ: nhà văn học,
  • Littermate

    Danh từ: con vật đẻ cùng một lứa,
  • Littery

    / ´litəri /, tính từ, Đầy rác rưởi, a littery garden, khu vườn đầy rác rưởi
  • Little

    / 'lit(ә)l /, Tính từ: nhỏ bé, bé bỏng, ngắn, ngắn ngủi, Ít ỏi, chút ít, nhỏ nhen, nhỏ mọn,...
  • Little-go

    / ´litl¸gou /, danh từ, (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học cambridge),...
  • Little-known

    Tính từ: Ít ai biết đến,
  • Little (mere) wisp of a man

    Thành Ngữ:, little ( mere ) wisp of a man, (thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt
  • Little Board

    sở nhỏ, tiểu ban,
  • Little Dipper

    Danh từ: chòm sao đại hùng, tiểu hùng tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top