Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Live load

Mục lục

Cơ khí & công trình

tải trọng sống (tàu, xe...)

Xây dựng

tác động biến đổi

Kỹ thuật chung

hoạt tải
calculated live load
hoạt tải tính toán
equivalent distributed live load
hoạt tải rải đều tương đương
impact (ordynamic) of the live load
lực xung kích do hoạt tải
lane live load
hoạt tải làn xe
live load moment
mômen uốn do hoạt tải
live load stress
ứng suất do hoạt tải
live-load moment
mômen do hoạt tải
live-load moment
mômen hoạt tải
live-load stress
nội lực do hoạt tải
live-load stress
nội lực hoạt tải
live-load stresses
ứng suất do hoạt tải
roof live load
hoạt tải trên mái
service live load
hoạt tải khai thác
shear due to live load
lực cắt do hoạt tải
temporary live load
hoạt tải tạm thời
wind load on live load
tải trọng gió tác dụng lên hoạt tải
tải trọng biến đổi
tải trọng có ích
tải trọng di động
tải trọng tạm thời
live-load moment
mômen tải trọng tạm thời

Cơ - Điện tử

Tải trọng biến đổi, tải trọng động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top