Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loaf cheese

Nghe phát âm

Kinh tế

fomat khối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Loaf head

    tật sọ nhọn (tật đầu hình tháp),
  • Loaf making

    sự phân chia bột nhào, sự tạo hình bánh,
  • Loaf sugar

    Danh từ: Đường khối, đường viên, đường ổ (đường đổ khuôn),
  • Loafed

    ,
  • Loafer

    / ´loufə /, Danh từ: kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác, giày sục,giày lười,
  • Loaferish

    Tính từ: lang thang,
  • Loaiasis

    bệnh giun chỉ loa,
  • Loam

    / loum /, Danh từ: Đất nhiều mùn, Đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch), Xây...
  • Loam brick

    gạch đỏ,
  • Loam casting

    sự đúc trong khuôn đất,
  • Loam clay

    sét pha,
  • Loam gravel

    sỏi pha sét, Địa chất: sỏi pha sét,
  • Loam mold

    khuôn á sét, khuôn pha sét,
  • Loam mortar

    vữa có trộn đất,
  • Loam mould

    khuôn đất, khuôn á sét, khuôn sét pha,
  • Loam pit

    Địa chất: mỏ đất sét,
  • Loam soil

    đất pha sét,
  • Loam wall

    tường khung chèn đất sét,
  • Loamification

    / ¸loumifi´keiʃən /, Xây dựng: sự cao-lanh hóa, Địa chất: sự cao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top