Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loan syndicate

Kinh tế

hiệp đoàn cho vay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Loan syndication

    hiệp đoàn hóa tín dụng, sự cho vay tập đoàn,
  • Loan teller

    cán bộ tín dụng, nhân viên cho vay,
  • Loan transactions

    giao dịch cho vay,
  • Loan value

    giá trị cho vay, giá trị cho vay, giá trị được cho vay, giá trị được vay, giá trị vay thế chấp,
  • Loan worthy

    đáng được cho vay,
  • Loanable

    / ´lounəbl /, Tính từ: có thể cho vay, cho mượn, Kinh tế: có thể...
  • Loanable-funds theory

    thuyết về quỹ cho vay,
  • Loanable fund

    quỹ cho vay,
  • Loanable funds

    vốn có thể cho vay,
  • Loaned

    người vay mượn, người thiếu nợ, tá chủ,
  • Loaned flat

    cho vay không lãi,
  • Loaner

    người cho mượn, người cho vay, thải chủ,
  • Loaning

    Danh từ: Đuờng nhỏ; đường hẻm, chỗ trống để vắt sữa, sự cho vay,
  • Loans

    ,
  • Loasis

    bệnh giun chỉ loa,
  • Loath

    / [louθ] /, Tính từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, Từ đồng nghĩa:...
  • Loath-to-depart

    / ´louθtədi´pa:t /, danh từ, bài hát tiễn chân,
  • Loathe

    / louð /, Ngoại động từ: Hình Thái Từ: Xây...
  • Loathful

    Tính từ: Đáng ghét; ghê tởm, the loathful behaviour of a cheat, hành vi đáng ghét của tên lừa đảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top