Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loan

Nghe phát âm

Mục lục

/ləʊn/

Thông dụng

Danh từ

Sự vay nợ
Sự cho vay, sự cho mượn
Công trái, quốc trái
Tiền cho vay, vật cho mượn
Từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một (dân tộc) khác)

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự cho vay

Toán & tin

(toán kinh tế ) vay

Kỹ thuật chung

khoản vay
loan certificate
chứng khoán vay mượn (tiền)

Kinh tế

cho mượn
loan for use
giấy cho mượn đồ
sự cho vay
vật cho mượn
vật cho vay
việc cho mượn
việc cho vay
loan service
nghiệp vụ, công việc cho vay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accommodation , advance , allowance , credit , extension , floater , investment , mortgage , time payment , trust
verb
accommodate , advance , allow , credit , lay on one , lend , let out , provide , score , scratch , stake , touch , accommodation , borrow , mortgage

Từ trái nghĩa

verb
borrow

Xem thêm các từ khác

  • Loan-blend

    Danh từ: từ ngoại lai hỗn hợp,
  • Loan-collection

    / ´lounkə¸lekʃən /, danh từ, bộ tranh mượn để trưng bày,
  • Loan-exhibition

    Danh từ: cuộc triển lãm tranh ảnh mượn,
  • Loan-myth

    Danh từ: chuyện thần thoại sao phỏng,
  • Loan-office

    / ´loun¸ɔfis /, danh từ, sở giao dịch vay mượn, sở nhận tiền mua công trái,
  • Loan-shark

    Danh từ: (thông tục) kẻ cho vay cắt cổ,
  • Loan-sharking

    Danh từ: sự cho vay cắt cổ,
  • Loan-shift

    Danh từ: từ vay mượn biến đổi nghĩa,
  • Loan-society

    / ´lounsə¸saiəti /, danh từ, hội chơi họ, hội chơi hụi,
  • Loan-translation

    Danh từ: (ngôn ngữ học) từ sao phỏng,
  • Loan-value ratio

    tỉ suất giá trị vay,
  • Loan-word

    / ´loun¸wə:d /, danh từ, từ vay mượn,
  • Loan account

    trương mục cho mượn, tài khoản cho vay, tài khoản ứng trước,
  • Loan agreement

    hợp đồng cho vay,
  • Loan amount

    số tiền cho vay,
  • Loan application

    đơn xin cho vay,
  • Loan back

    nhượng tô, sự nhượng thuê, sự vay lại từ quỹ hưu bổng,
  • Loan bank

    ngân hàng tín dụng, ngân hàng cho vay, federal home loan bank, ngân hàng cho vay thế chấp liên bang, home loan bank system, hệ thống...
  • Loan capital

    tiền vay làm vốn, Kinh tế: vốn vay mượn,
  • Loan ceiling

    hạn độ cho vay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top