Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Locus sigils

Nghe phát âm

Kinh tế

chỗ để đóng dấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Locus standi

    Danh từ; số nhiều .loci standi: Địa vị xác nhận; quyền trình bày trước toà án,
  • Locusniger

    liềm đen,
  • Locust

    / ´loukəst /, Danh từ: con châu chấu, người ăn ngấu nghiến; người phá hoại, (như) locust-tree,...
  • Locust-tree

    / ´loukəst¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây bồ kết ba gai,
  • Locust tree wood

    gỗ gụ,
  • Locust years

    Danh từ số nhiều: những năm gian nan,
  • Locution

    / lɔ´kju:ʃən /, Danh từ: thành ngữ, cụm từ, cách phát biểu, Từ đồng...
  • Locutory

    Danh từ: phòng khách (ở tu viện),
  • Lode

    / loud /, Danh từ: mạch mỏ, rãnh nước; máng dẫn nước, Kỹ thuật chung:...
  • Lode deposit

    khoáng sàng mạch, Địa chất: khoáng sàng (dạng) mạch,
  • Lode mining

    Địa chất: sự khai thác mạch quặng,
  • Lode ore

    quặng có mạch, quặng dạng mạch, Địa chất: quặng dạng mạch,
  • Lode rock

    đá mạch, đá vỉa, Địa chất: đá mạch, đá vỉa,
  • Loded dome

    vòm có cạnh, vòm có múi,
  • Lodestar

    / ´loud¸sta: /, Danh từ: sao bắc cực, mục đích; nguyên tắc chỉ đạo,
  • Lodestone

    như loadstone, Điện: đá từ tính, Kỹ thuật chung: đá nam châm,
  • Lodge

    / lɒdʒ /, Danh từ: nhà nghỉ, túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà...
  • Lodge a claim

    đòi bồi thường,
  • Lodge a complaint

    gởi đơn khiếu nại,
  • Lodge money in the bank

    gởi tiền ở ngân hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top