Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Locution

Nghe phát âm

Mục lục

/lɔ´kju:ʃən/

Thông dụng

Danh từ

Thành ngữ, cụm từ
Cách phát biểu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accent , articulation , dialect , diction , expression , inflection , language , phraseology , word , phrase

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Locutory

    Danh từ: phòng khách (ở tu viện),
  • Lode

    / loud /, Danh từ: mạch mỏ, rãnh nước; máng dẫn nước, Kỹ thuật chung:...
  • Lode deposit

    khoáng sàng mạch, Địa chất: khoáng sàng (dạng) mạch,
  • Lode mining

    Địa chất: sự khai thác mạch quặng,
  • Lode ore

    quặng có mạch, quặng dạng mạch, Địa chất: quặng dạng mạch,
  • Lode rock

    đá mạch, đá vỉa, Địa chất: đá mạch, đá vỉa,
  • Loded dome

    vòm có cạnh, vòm có múi,
  • Lodestar

    / ´loud¸sta: /, Danh từ: sao bắc cực, mục đích; nguyên tắc chỉ đạo,
  • Lodestone

    như loadstone, Điện: đá từ tính, Kỹ thuật chung: đá nam châm,
  • Lodge

    / lɒdʒ /, Danh từ: nhà nghỉ, túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà...
  • Lodge a claim

    đòi bồi thường,
  • Lodge a complaint

    gởi đơn khiếu nại,
  • Lodge money in the bank

    gởi tiền ở ngân hàng,
  • Lodged

    ,
  • Lodgement

    Danh từ: sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, (pháp lý) sự gửi tiền (ở...
  • Lodgement fee

    phí lãnh tiền séc, phí lĩnh tiền séc,
  • Lodger

    / ´lɔdʒə /, Danh từ: người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại, Kỹ...
  • Lodging

    / ´lɔdʒiη /, Danh từ: chỗ trọ, chỗ tạm trú, ( số nhiều) phòng có sẵn đồ cho thuê, nhà hiệu...
  • Lodging-house

    / ´lɔdʒiηhaus /, danh từ, nhà có phòng cho thuê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top