Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Logo

Nghe phát âm

Mục lục

/´lougou/

Thông dụng

Danh từ

Biểu trưng
the four-coloured triangle is the logo of our company
hình tam giác bốn màu là biểu trưng của công ty chúng tôi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biểu tượng
company logo
biểu tượng của công ty
lôgô
logo screen
màn hình logo
logo window
cửa sổ logo

Kinh tế

biểu trưng (của Công ty)
biểu tượng
huy hiệu

Xem thêm các từ khác

  • Logo screen

    màn hình logo,
  • Logo window

    cửa sổ logo,
  • Logoclonia

    (chứng) lắp vần cuối từ,
  • Logogram

    / ´lɔgə¸græm /, Danh từ: dấu tốc ký, câu đố chữ,
  • Logogram (logo)

    biểu tượng,
  • Logograph

    / ´lɔgə¸gra:f /, danh từ, dấu tốc ký,
  • Logographer

    Danh từ: nhà sử học ở hy lạp cổ đại (trước hê-rô-đô-tuýt), người chuyên viết diễn văn,...
  • Logographic

    Tính từ: (thuộc) dấu tốc ký,
  • Logography

    Danh từ: phép tốc ký,
  • Logogriph

    / ´lɔgou¸grif /, danh từ, phép đố chữ, câu đố chữ,
  • Logoklony

    chứng lắp vần cuối từ,
  • Logokophosis

    (chứng) điếc lời,
  • Logomachic

    Tính từ: (thuộc) sự tranh cãi về nghĩa từ, về dùng từ,
  • Logomachist

    Danh từ: người thích bàn về ngữ nghĩa của từ,
  • Logomachy

    / lɔ´gɔməki /, Danh từ: (văn học) sự tranh cãi về từ,
  • Logomania

    Danh từ: (y học) chứng loạn lời, chứng đa ngôn,
  • Logon

    sự đăng nhập, sự khởi nhập, sự trình diện,
  • Logon (vs)

    đăng nhập, truy nhập,
  • Logon data

    dữ liệu khởi nhập,
  • Logon file

    tệp logo, tệp tin nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top