Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Long-windedness

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính dài dòng; tính lê thê, sự chán ngắt
the long-windedness of an editorial
tính lê thê của một bài xã luận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
diffuseness , diffusion , pleonasm , prolixity , redundancy , verbiage , verboseness , verbosity , windiness , wordage , circumlocution , periphrasis , spiel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top