Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Diffusion
Nghe phát âmMục lục |
/di'fju:ʤn/
Thông dụng
Danh từ
Sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến
Sự khuếch tán ánh sáng
Sự rườm rà, sự dài dòng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tán xạ, sự khuếch tán
Y học
sự tỏa lan
Kỹ thuật chung
khuếch tán
- absorption diffusion refrigerator
- tủ lạnh hấp thụ khuếch tán
- air diffusion
- khuếch tán không khí
- air diffusion
- sự khuếch tán không khí
- air diffusion equipment
- thiết bị khuếch tán không khí
- air flow diffusion
- khuếch tán dòng không khí
- ambipolar diffusion
- khuếch tán lưỡng cực
- ammonia vapour diffusion
- khuếch tán hơi amoniac
- ammonia vapour diffusion
- sự khuếch tán hơi amoniac
- back diffusion
- sự khuếch tán ngược
- back diffusion loss
- tổn thất do khuếch tán ngược
- Bohm diffusion
- sự khuếch tán Bohm
- capillary diffusion
- sự khuếch tán mao dẫn
- chemical diffusion
- khuếch tán hóa học
- coefficient of diffusion
- hệ số khuếch tán
- coefficient of diffusion
- hệ số khuếch tần
- collisional diffusion
- khuếch tán do va chạm
- concentration diffusion
- khuếch tán (theo) nồng độ
- convective diffusion
- khuếch tán đối lưu
- countercurrent diffusion plant
- thiết bị khuếch tán dòng ngược
- deep diffusion
- sự khuếch tán sâu
- diffusion (ofsound)
- sự khuếch tán (âm)
- diffusion across the magnetic field
- sự khuếch tán qua từ trường
- diffusion annealing
- sự ram khuếch tán
- diffusion annealing
- sự ủ khuếch tán
- diffusion apparatus
- hộp khuếch tán
- diffusion apparatus
- máy khuếch tán
- diffusion area
- vùng khuếch tán
- diffusion barrier
- vành khuếch tán
- diffusion behavior
- tính khuếch tán
- diffusion block
- khối khuếch tán
- diffusion burner
- mỏ hàn khuếch tán
- diffusion capacitance
- điện dung khuếch tán
- diffusion cell
- buồng khuếch tán
- diffusion cell
- hộp khuếch tán
- diffusion coating
- lớp khuếch tán
- diffusion coefficient
- hệ số khuếch tán
- diffusion constant
- hằng số khuếch tán
- diffusion current
- dòng điện khuếch tán
- diffusion defect
- khuyết tật khuếch tán
- diffusion equation
- phương trình khuếch tán
- diffusion factor
- hệ số khuếch tán
- diffusion field
- trường khuếch tán
- diffusion flame
- ngọn lửa khuếch tán
- diffusion flux
- dòng khuếch tán
- diffusion heat
- nhiệt khuếch tán
- diffusion hygrometer
- dụng cụ đo độ ẩm khuếch tán
- diffusion layer
- lớp khuếch tan
- diffusion length
- độ dài khuếch tán
- diffusion lernel
- nhân khuếch tán
- diffusion oven
- lò khuếch tán
- diffusion process
- quá trình khuếch tán
- diffusion pump
- bơm khuếch tán
- diffusion pump
- bơm khuếch tán ánh sáng
- diffusion pump
- máy bơm khuếch tán
- diffusion rate
- độ khuếch tán
- diffusion rate
- tốc độ khuếch tán
- diffusion resistance
- điện trở khuếch tán
- diffusion resistance
- trở kháng khuếch tán
- diffusion theory
- lý thuyết khuếch tán
- diffusion vacuum pump
- bơm chân không khuếch tán
- diffusion welding
- sự hàn khuếch tán
- diffusion well
- giếng khuếch tán
- double diffusion
- sự khuếch tán kép
- eddy diffusion
- sự khuếch tán xoáy
- Error Diffusion
- khuếch tán lỗi
- Graham's law of diffusion
- định luật khuếch tán Graham
- grain boundary diffusion
- sự khuếch tán qua biên hạt
- heat diffusion
- khuếch tán nhiệt
- heat of diffusion
- nhiệt khuếch tán
- high-vacuum diffusion pump
- bơm khuếch tán chân không cao
- impurity diffusion
- sự khuếch tán tạp chất
- internal diffusion
- khuếch tán bên trong
- intra-particle diffusion
- khuếch tán trong hạt
- lateral diffusion
- sự khuếch tán ngang
- law of gas diffusion
- định luật khuếch tán khí
- light diffusion
- khuếch tán ánh sáng
- light diffusion glass
- kính khuếch tán tia sáng
- line diffusion
- sự khuếch tán dòng
- moisture diffusion
- khuếch tán hơi ẩm
- moisture diffusion
- sự khuếch tán (độ) ẩm
- molecular diffusion
- khuếch tán phân tử
- molecular heat diffusion
- khuếch tán nhiệt phân tử
- oil diffusion pump
- bơm khuếch tán dầu
- p-type diffusion
- sự khuếch tán loại p
- pipe diffusion
- sự khuếch tán theo ống
- selective diffusion
- sự khuếch tán chọn lọc
- self-diffusion
- sự tự khuếch tán
- self-diffusion
- tự khuếch tán
- single diffusion process
- quá trình khuếch tán đơn lẻ
- steam diffusion
- khuếch tán hơi nước
- steam diffusion
- sự khuếch tán hơi nước
- thermal diffusion
- khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion
- sự khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion coefficient
- hệ số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion constant
- hằng số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion factor
- hệ số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion process
- quá trình khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion ratio
- tỉ lệ khuếch tán nhiệt
- thermo-diffusion
- sự khuếch tán nhiệt
- turbulent diffusion
- sự khuếch tán độ rối
- turbulent diffusion
- sự khuếch tán rối
- vacancy diffusion
- sự khuếch tán nút khuyết
- vapour diffusion
- sự khuếch tán hơi
- volume diffusion
- sự khuếch tần trong khối
sự lan rộng
sự khuếch tán
Giải thích VN: Sự chuyển động của các hạt tải điện từ vùng có mật độ hạt cao đến vùng có mật độ hạt thấp hơn.
- air diffusion
- sự khuếch tán không khí
- ammonia vapour diffusion
- sự khuếch tán hơi amoniac
- back diffusion
- sự khuếch tán ngược
- Bohm diffusion
- sự khuếch tán Bohm
- capillary diffusion
- sự khuếch tán mao dẫn
- deep diffusion
- sự khuếch tán sâu
- diffusion (ofsound)
- sự khuếch tán (âm)
- diffusion across the magnetic field
- sự khuếch tán qua từ trường
- double diffusion
- sự khuếch tán kép
- eddy diffusion
- sự khuếch tán xoáy
- grain boundary diffusion
- sự khuếch tán qua biên hạt
- impurity diffusion
- sự khuếch tán tạp chất
- lateral diffusion
- sự khuếch tán ngang
- line diffusion
- sự khuếch tán dòng
- moisture diffusion
- sự khuếch tán (độ) ẩm
- p-type diffusion
- sự khuếch tán loại p
- pipe diffusion
- sự khuếch tán theo ống
- selective diffusion
- sự khuếch tán chọn lọc
- steam diffusion
- sự khuếch tán hơi nước
- thermal diffusion
- sự khuếch tán nhiệt
- thermo-diffusion
- sự khuếch tán nhiệt
- turbulent diffusion
- sự khuếch tán độ rối
- turbulent diffusion
- sự khuếch tán rối
- vacancy diffusion
- sự khuếch tán nút khuyết
- vapour diffusion
- sự khuếch tán hơi
- volume diffusion
- sự khuếch tần trong khối
sự tán xạ
Kinh tế
sự khuếch tán
Địa chất
sự khuếch tán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- circulation , dispersal , dispersion , dissemination , dissipation , expansion , propaganda , propagation , scattering , diffuseness , long-windedness , pleonasm , prolixity , redundancy , verbiage , verboseness , verbosity , windiness , wordage
Từ trái nghĩa
noun
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- hơi amoniac, ammonia vapour diffusion
- khuếch tán nhiệt, sự tản nhiệt, tản nhiệt, molecular heat diffusion, khuếch tán nhiệt phân tử, molecular heat diffusion, khuếch tán nhiệt phân tử
- hệ số khuếch tán, thermal diffusion factor, hệ số khuếch tán nhiệt
- sự khuếch tán hơi, tán hơi, ammonia vapour diffusion, sự khuếch tán hơi amoniac
- bơm khuếch tán, bơm khuếch tán ánh sáng, máy bơm khuếch tán, high-vacuum diffusion pump, bơm khuếch tán chân không cao, oil diffusion
- sự khuếch tán không khí, khuếch tán không khí, air diffusion equipment, thiết bị khuếch tán không khí
- biên hạt, grain boundary diffusion, sự khuếch tán qua biên hạt, grain boundary migration, sự dịch chuyển biên hạt
- quá trình phổ cập, quá trình khuếch tán, quá trình khuếch tán, thermal diffusion process, quá trình khuếch tán nhiệt
- / ¸æmbi
- :´bɔsiti /, như verboseness, Từ đồng nghĩa: noun, garrulous , logorrhea , long-windedness , loquaciousness , loquacity , prolixity , talkativeness , verbiage , verboseness , diffuseness , diffusion , pleonasm...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Diffusion (of sound)
sự khuếch tán (âm), -
Diffusion across the magnetic field
sự khuếch tán qua từ trường, -
Diffusion annealing
sự ram khuếch tán, sự ủ khuếch tán, -
Diffusion apparatus
hộp khuếch tán, máy khuếch tán, -
Diffusion area
vùng khuếch tán, -
Diffusion barrier
vành khuếch tán, -
Diffusion behavior
tính khuếch tán, -
Diffusion block
khối khuếch tán, tường tiêu năng, -
Diffusion burner
mỏ hàn khuếch tán, -
Diffusion capacitance
điện dung khuếch tán,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.303 lượt xemVegetables
1.284 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemCars
1.967 lượt xemThe Supermarket
1.135 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemThe Baby's Room
1.405 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 0 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?