Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Longways mining

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

sự khấu liền vỉa
sự khấu toàn diện

Địa chất

sự khấu liền vỉa, sự khấu toàn diện, sự khấu lò chợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Longwise

    / ´lɔη¸waiz /, như longways,
  • Lonic column

    cột kiểu i-ô-nic,
  • Lonic order

    thức lônit,
  • Loo

    / lu: /, danh từ, (thông tục) nhà vệ sinh,
  • Looby

    / ´lu:bi /, danh từ, người thô kệch, người ngu đần,
  • Loofah

    / ´lu:fa: /, Danh từ: (thực vật học) xơ mướp, Kinh tế: cây mướp,...
  • Looie

    Danh từ: (quân sự) (thông tục) thiếu úy,
  • Look

    / luk /, Danh từ: cái nhìn, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, ngoại hình, nhan sắc, phong cách, mặt,...
  • Look-ahead (technique)

    nhìn xa (về kỹ thuật),
  • Look-ahead field

    trường xem trước,
  • Look-alike

    Danh từ: người rất giống với ai đó, vật rất giống cái gì đó, Nghĩa...
  • Look-down angle

    góc nhìn xuống,
  • Look-down radar

    Danh từ: rada phát tín hiệu từ máy bay xuống,
  • Look-in

    / ´luk¸in /, danh từ, cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng, Từ...
  • Look-out

    / ´luk¸aut /, danh từ, sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng, người gác, người...
  • Look-out tower

    chòi quan sát, tháp canh, chòi quan sát, chòi canh, tháp canh,
  • Look-out turret

    vọng gác,
  • Look-over

    Danh từ: sự kiểm tra nhanh, sự duyệt sơ qua,
  • Look-see

    Danh từ: (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét, (hàng hải) kính tiềm vọng, Ống nhòm,
  • Look-through

    Danh từ: sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt, Ngoại động từ: hiểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top