Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Look back

Kỹ thuật chung

ngoảnh lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Look before you leap

    ăn có nhai, nói có nghĩ, cẩn tắc vô áy náy, cẩn thận trước thì sau không phải lo lắng gì.
  • Look box

    buồng quan sát, ống đo nước,
  • Look filling lateral

    hành lang xả nước bên hông,
  • Look of Document

    hình thức của tài liệu,
  • Look out tower

    tháp quan sát, tháp quan trắc,
  • Look sharp

    Thành Ngữ:, look sharp, nhanh, mau, vội
  • Look slippy!

    Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • Look through

    sự xem xét,
  • Look up

    tìm kiếm, tra cứu, Kinh tế: phát đạt, tăng lên, tốt lên, trở nên tốt hơn, Từ...
  • Lookdown

    sự trông coi,
  • Looked

    ,
  • Looker

    / ´lukə /, Danh từ: người nhìn, người xem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đẹp ( (cũng)...
  • Looker-on

    / ´lukə¸ɔn /, danh từ, số nhiều .lookers-on, Từ đồng nghĩa: noun, ' luk”z'˜n, người xem, người...
  • Lookers-on see most of the game

    Thành Ngữ:, lookers-on see most of the game, người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài...
  • Looking-for

    Danh từ: sự tìm kiếm, sự mong đợi, sự hy vọng,
  • Looking-glass

    / ´lukiη¸gla:s /, Danh từ: gương soi,
  • Looking-in effect

    hiệu ứng khóa chặt cửa,
  • Looking glass

    gương soi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top