Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Looking-glass

Nghe phát âm

Mục lục

/´lukiη¸gla:s/

Thông dụng

Danh từ

Gương soi

Xem thêm các từ khác

  • Looking-in effect

    hiệu ứng khóa chặt cửa,
  • Looking glass

    gương soi,
  • Looking in effect

    hiện ứng khóa chặt cửa,
  • Looking up (a word in a dictionary)

    tìm kiếm, truy tìm,
  • Lookout

    / 'lukaut /, Danh từ: Nghĩa chuyên ngành: dầm đua, Từ...
  • Looks

    ,
  • Lookup

    sự dò tìm,
  • Lookup Column

    cột tra tìm,
  • Lookup function

    chức năng dò tìm, chức năng tra cứu, chức năng tìm kiếm,
  • Lookup table

    bảng dò, bảng dò tìm, lut, bảng tìm kiếm, lut -bảng từ điển, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table...
  • Loom

    / luːm /, Danh từ: khung cửi dệt vải, bóng lờ mờ, bóng to lù lù, Nội...
  • Loom-state

    Tính từ: chưa nhuộm (vải),
  • Loom oil

    dầu máy dệt,
  • Loom speed

    tốc độ máy dệt,
  • Loomed

    ,
  • Loomery

    / ´lu:məri /, danh từ, phân xưởng dệt,
  • Loomstate

    phôi, loomstate weft, sợi ngang phôi
  • Loomstate weft

    sợi ngang ở máy dệt, sợi ngang phôi,
  • Loon

    / lu:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top