Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loosening

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự nới lỏng (mối ghép)
Sự vặn ra (vít)
Sự xới tới (đất)

Hóa học & vật liệu

sự nới ra

Xây dựng

sự làm tơi
sự làm xốp
sự tơi

Kỹ thuật chung

sự xới

Xem thêm các từ khác

  • Loosening capability of soil

    độ tơi của đất,
  • Loosening machine

    máy xới đất,
  • Loosening plant

    thiết bị tách cọng thuốc lá,
  • Loosening wedge

    nêm trung gian, cái nêm tháo (mối ghép), nêm tháo,
  • Looser

    lỏng lẻo hơn,
  • Looseshoulder

    khớp vai lỏng,
  • Loosestrife

    / ´lu:s¸straif /, Danh từ: (thực vật học) cây trân châu, cây thiên khuất,
  • Loosewound turns

    vòng dây cuốn lỏng,
  • Loot

    / lu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trung uý, của cướp được, bổng lộc phi pháp,...
  • Looter

    / ´lu:tə /, danh từ, người hôi của (khi có loạn trong xã hội, và vì thế góp phần làm loạn), kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá,...
  • Lop

    Danh từ: cành cây tỉa, cành cây xén xuống, Ngoại động từ: cắt...
  • Lop- sidedness

    không cân [trạng thái không cân],
  • Lop-eared

    / ´lɔp¸iəd /, tính từ, có tai thõng xuống,
  • Lop-sided

    không cân, Tính từ: nghiêng hẳn về một bên; không cân xứng, không cân,
  • Lop-sidedness

    nghiêng hẳn về một bên [trạng thái nghiêng hẳn về một bên], Danh từ: trạng thái nghiêng hẳn...
  • Lop ear

    tai vễnh,
  • Lope

    / loup /, Danh từ: sự nhảy cẫng, Nội động từ: nhảy cẫng lên;...
  • Lope eared

    Tính từ: có tai thõng xuống,
  • Lope ears

    Danh từ số nhiều: hai tai lòng thòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top