Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lounge suit

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ
Bộ y phục của nam giới mặc trong những dịp long trọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lounger

    / ´laundʒə /, Danh từ: người hay đi thơ thẩn, người lang thang, kẻ lười biếng,
  • Lounging

    Tính từ: thơ thẩn, lang thang, uể oải, ườn ra,
  • Loungingly

    Phó từ: thơ thẩn, lang thang, uể oải, ườn ra,
  • Loup

    Động từ: nhảy, nhảy qua,
  • Loup-garou

    Danh từ; số nhiều loup-garous: ma chó sói, người càu cạu,
  • Loupe

    Danh từ: kính lúp, kính lúp,
  • Lour

    / 'lauə(r) /, Danh từ: sự cau mày, bóng mây u ám, Nội động từ: cau...
  • Louse

    / laos /, Danh từ, số nhiều .lice: rận; chấy, kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses), Động...
  • Lousewort

    Danh từ: (thực vật học) cây cỏ sắt,
  • Lousicide

    diệt chấy rận,
  • Lousily

    Phó từ: Đê tiện, bần tiện,
  • Lousiness

    / ´lauzinis /, danh từ, tình trạng có rận; tình trạng có chấy, tính đê tiện, tính bần tiện,
  • Lousy

    / 'lauzi /, Tính từ: có rận; có chấy, tồi tệ, tệ hại, (từ lóng) ( + with) đầy rẫy, lắm, nhiều,...
  • Lout

    / laut /, Danh từ: người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch, Từ...
  • Loutish

    / ´lautiʃ /, tính từ, vụng về, thô lỗ, cục mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-mannered , barbaric...
  • Loutrotherapy

    liệu pháp tắm cacbonat,
  • Louver

    / ´lu:və /, Danh từ: ( số nhiều) mái hắt ( (cũng) louver boards)), ván dội (đặt ở trên lầu chuông...
  • Louver board

    mái hắt,
  • Louver door

    cửa chớp,
  • Louver frame

    khung mành chớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top