Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lowness

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự thấp bé, sự nhỏ thấp
Tính trầm, tính thấp (âm thanh)
Tính hạ (giá cả)
Tính tầm thường, tính thấp hèn, tính hèn mọn, tính nhỏ mọn
Sự suy nhược, sự thiếu nhuệ khí, sự chán nản
lowness of spririts
sự chán nản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top