Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lox

Mục lục

/loks/

Thông dụng

Danh từ; số nhiều .lox, loxes

(hoá học) oxy lỏng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ôxi lỏng

Xem thêm các từ khác

  • Lox (liquid oxygen)

    ôxi lỏng,
  • Loxarthorosis

    dị dạng khớp chéo,
  • Loxarthrosis

    dị dạng chéo khớp,
  • Loxia

    (chứng) veo cổ,
  • Loxic

    xoắn, vặn,
  • Loxodrome

    Danh từ: (toán học) đường tà hình, đường ta hành, đường tà hình, đường tà hành, conical-loxodrome,...
  • Loxodrome cyclic group

    nhóm tà hành cyclic, nhóm tà hình xiclic,
  • Loxodromic

    / ¸lɔksə´drɔmik /, Kỹ thuật chung: đường tà hành,
  • Loxodromic(al)

    Tính từ: thuộc đường tà hình,
  • Loxodromic curve

    đường tà hình, đường tà hành,
  • Loxodromic line

    đường tà hành,
  • Loxodromic substitution

    phép thế tà hành, thép thế tà hình,
  • Loxoscelism

    trúng nọc nhện loxosceles reclusa,
  • Loxotomy

    cắt cụt chéo,
  • Loyal

    / 'lɔiəl /, Tính từ: trung thành, trung nghĩa, trung kiên, Danh từ: người...
  • Loyalism

    / 'lɔiəlizm /, danh từ, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên,
  • Loyalist

    / 'lɔiəlist /, Danh từ: người trung thành, tôi trung,
  • Loyally

    / 'lɔiəli /, Phó từ: trung thành, trung nghĩa, trung kiên,
  • Loyalty

    / 'lɔiəlti /, Danh từ: lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top