Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lubber

Nghe phát âm

Mục lục

/'lʌbə/

Thông dụng

Danh từ

Người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn
(hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lubber's line

    đường tim (la bàn), vạch để lấy hành trình,
  • Lubber's point

    điểm chỉ hướng mũi tàu (trên la bàn),
  • Lubberland

    / 'lʌbəlænd /, Danh từ: nơi sung sướng tưởng tượng,
  • Lubberlike

    / 'lʌbəlaik /, Tính từ: ngu xuẩn,
  • Lubberliness

    / 'lʌbəlinis /, danh từ, thái độ vụng về, cử chỉ vụng về; sự ngớ ngẩn, sự khờ dại,
  • Lubberly

    / 'lʌbəli /, tính từ, vụng về; ngớ ngẩn, khờ dại,
  • Lube

    / lu:b /, Danh từ: (thông tục) dầu nhờn, sự tra dầu mỡ, dầu bôi trơn, sự bôi trơn, dầu bôi...
  • Lube distillate cut

    phần cất dầu bôi trơn,
  • Lube job

    sự bôi trơn động cơ, sự bôi trơn,
  • Lube oil

    Danh từ: dầu bôi trơn; dầu nhờn, dầu bôi trơn,
  • Lube oil additive

    phụ gia cho dầu nhờn,
  • Lube oil purifier

    máy tinh luyện dầu nhờn,
  • Lubncatory

    bôi trơn [để bôi trơn],
  • Luboil

    dầu bôi trơn,
  • Lubra

    / 'lu:brə /, Danh từ: (từ úc) đàn bà thổ trước,
  • Lubricant

    / 'lu:brikənt /, Danh từ: chất bôi trơn, dầu nhờn, Xây dựng: chất...
  • Lubricant, dowel

    chất bôi trơn,
  • Lubricant base

    thành phần cơ bản của dầu bôi trơn,
  • Lubricant cathartic

    thuốc tẩy làm nhuyễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top