Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lubricant

Nghe phát âm

Mục lục

/'lu:brikənt/

Thông dụng

Danh từ

Chất bôi trơn, dầu nhờn

Chuyên ngành

Xây dựng

chất bôi trơn

Cơ - Điện tử

Chất bôi trơn, dầu bôi trơn, dầu nhờn

Hóa học & vật liệu

chất bôi trơn, dầu bôi trơn

Giải thích EN: 1. any substance, such as grease, oil, silicone, or graphite, that reduces friction between two interacting surfaces.any substance, such as grease, oil, silicone, or graphite, that reduces friction between two interacting surfaces. 2. of or relating to such a substance. Thus, lubricant additive.of or relating to such a substance. Thus, lubricant additive.

Giải thích VN: 1. bất cứ chất nào, như dầu mỡ động vật, dầu hỏa, silicon, hoặc graphit, mà làm giản ma sát giứa hai bề mặt tiếp xúc.2. thuộc hoặc liên quan tới chất bôi trơn. Như, phụ gia bôi trơn.

Kỹ thuật chung

dầu
dầu bôi trơn
brake cable lubricant
dầu bôi trơn cáp hãm
lubricant film
lớp dầu bôi trơn
lubricant testing machine
máy thử dầu bôi trơn
quantity of lubricant
lượng dầu bôi trơn
refrigerating compressor lubricant (oil)
dầu bôi trơn máy nén lạnh
synthetic lubricant
dầu bôi trơn tổng hợp
wheel flange lubricant
dầu bôi trơn gờ bánh xe
dầu nhờn
solid lubricant
dầu nhờn đặc
nước êmuxi
mỡ
sự bôi trơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coating , grease , oil , silicone , wax , wd40tm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top