Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lummox

Nghe phát âm

Mục lục

/´lʌməks/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người vụng về

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lummy

    như lumme,
  • Lumnite

    lumnit (xi-măng nhôm ô-xyt),
  • Lumnite cement

    xi-măng lum-nit (loại xi-măng chóng khô để lát đường),
  • Lump

    / lΛmp /, Danh từ: cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn...
  • Lump-making

    bó thuốc lá để ép,
  • Lump-sucker

    Danh từ:,
  • Lump-sum

    số tiền trả gọn một lúc, tổng số tiền bảo hiểm phải trả, trọn gói, gộp, khoán, lump-sum account, tài khoản trọn gói,...
  • Lump-sum account

    tài khoản trọn gói,
  • Lump-sum basis

    cách trả chung một lần, phương thức trả khoán,
  • Lump-sum budget

    cách trả chung một lần, ngân sách tổng gộp, phương thức trả khoán,
  • Lump-sum charter

    hợp đồng thuê bao tàu, ngân sách tổng gộp, việc thuê bao tàu,
  • Lump-sum contract

    hợp đồng, hợp đồng trọn gói, vận phí tổng quát thuê bao tàu,
  • Lump-sum cost

    giá khoán,
  • Lump-sum distribution

    phân phát trọn gói,
  • Lump-sum estimate

    ước tính giá khoán,
  • Lump-sum fee

    chi phí trả hết một lần,
  • Lump-sum freight

    chi phí trả hết một lần, vận phí thuê bao, vận phí tính chung cả tàu,
  • Lump-sum method

    cách tính gộp, cước thuê bao, vận phí tính chung cả tàu,
  • Lump-sum payment

    cách tính gộp, sự trả chung một lần, thanh toán gộp,
  • Lump-sum payment insurance

    bảo hiểm trả hết một lần, thanh toán gộp, trả chung một lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top