- Từ điển Anh - Việt
Lunar eclipse
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(thiên văn) nguyệt thực
Xây dựng
nguyệt thực
Kỹ thuật chung
nguyệt thực
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Lunar excursion modul
Danh từ: phi thuyền lên mặt trăng, -
Lunar exploration module
môđun thám hiểm mặt trăng, -
Lunar halo
quầng mặt trăng, -
Lunar hymen
màng trinh có vách, -
Lunar landing
đổ bộ xuống mặt trăng, -
Lunar logistics vehicle (LLV)
phương tiện hậu cần mặt trăng, -
Lunar mansions
Danh từ số nhiều: (chiêm tinh cổ) nhị thập bát tú, -
Lunar module
Danh từ: tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng, môđun mặt trăng, lm ( lunarmodule ), môđun mặt trăng... -
Lunar month
Danh từ: tháng âm lịch ( 29 ngày, 12 giờ 44 phút 2, 8 giây), -
Lunar orbit
quỹ đạo mặt trăng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations III
201 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMammals I
445 lượt xemMap of the World
639 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"