Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lunar month

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Tháng âm lịch ( 29 ngày, 12 giờ 44 phút 2, 8 giây)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lunar orbit

    quỹ đạo mặt trăng,
  • Lunar periodicity

    theo nguyệt kỳ,
  • Lunar politics

    Thành Ngữ:, lunar politics, những vấn đề viễn vông không thực tế
  • Lunar propagation

    sự lan truyền mặt trăng,
  • Lunar quiet zone

    vùng yên lặng của mặt trời, vùng trầm lặng của mặt trời,
  • Lunar satellite

    vệ tinh mặt trăng,
  • Lunar spring-board effect

    hiệu ứng ván nhún mặt trăng,
  • Lunar surface

    bề mặt mặt trăng,
  • Lunar tidal wave

    sóng triều, sóng triều (theo tuần trăng),
  • Lunar tide

    triều (lên theo) trăng, triều theo trăng,
  • Lunar tides

    triều mặt trăng,
  • Lunar year

    Danh từ: năm âm lịch, năm âm lịch, năm mặt trăng, năm âm lịch,
  • Lunarian

    Danh từ: người ở trên mặt trăng, nhà khảo cứu mặt trăng,
  • Lunary

    Danh từ: (thực vật) cây cải âm, Tính từ: thuộc mặt trăng, trên...
  • Lunate

    / ´lu:nit /, Tính từ: hình lưỡi liềm, Toán & tin: hình trăng; nửa...
  • Lunate bone

    xương bán nguyệt,
  • Lunatebone

    xương bán nguyệt,
  • Lunated

    Tính từ: (sinh học) hình lưỡi liềm, thuộc xương lưỡi liềm,
  • Lunatic

    / ´lu:nətik /, Danh từ: người điên, người mất trí, Tính từ: Điên...
  • Lunatic asylum

    Danh từ: nhà thương điên, bệnh viện tâm thần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top