Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lv

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Vé ăn, phiếu ăn ( luncheon voucher)

Xem thêm các từ khác

  • Lvalue (left value)

    giá trị bên trái,
  • Lwb (long wheel base)

    khoảng cách trục bánh xe lớn,
  • Lwd (low water datum)

    mốc nước ròng,
  • Lwl (load water line)

    đường nước tải hàng,
  • Lyapunov stability criterion

    tiêu chuẩn ổn định lyapunov,
  • Lyart

    Danh từ, cũng lyard: có vạch xám, hoa râm (tóc),
  • Lyase

    một trong các nhóm enzyme xúc tác việc nối các nhóm với nhau bằng cầu nối đôi,
  • Lycanthrope

    / ´laikən¸θroup /, Danh từ: người hoang tưởng hoá sói,
  • Lycanthropy

    / lai´kænθrəpi /, Danh từ: (y học) chứng hoang tưởng hoá sói, sự biến thành chó sói (phù thuỷ...),...
  • Lyceum

    / lai´siəm /, Danh từ: ( lyceum) vườn ly-xi-um (ở a-ten, nơi a-ri-xtốt dạy học), nơi học tập (có...
  • Lych

    như lich,
  • Lychee

    / 'li:tʃi: /, Danh từ: (thực vật) xem litchi,
  • Lycian

    Tính từ: thuộc nơi arixtôt dạy học,
  • Lycopod

    Danh từ: cây thạch tùng,
  • Lycopodium

    / ¸laikɔ´poudiəm /, Danh từ: (thực vật) loại thạch tùng,
  • Lycopodium cernuum

    cây thông đất,
  • Lycorexia

    chứng ăn vô độ,
  • LycÐe

    Danh từ: trường trung học ( pháp),
  • Lycðe

    danh từ trường trung học, trường lyxê (pháp),
  • Lyddite

    Danh từ: chất nổ liđit (dùng làm đạn đại bác),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top