Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lyapunov stability criterion

Đo lường & điều khiển

tiêu chuẩn ổn định Lyapunov

Giải thích EN: A method of using the sign-definitive properties of a Lyapunov function to determine the stability of a nonlinear system.Giải thích VN: Một phương pháp sử dụng các đặc tính của chức năng Lyapunov để xác định độ ổn định của một hệ thống không tuyến tính.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lyart

    Danh từ, cũng lyard: có vạch xám, hoa râm (tóc),
  • Lyase

    một trong các nhóm enzyme xúc tác việc nối các nhóm với nhau bằng cầu nối đôi,
  • Lycanthrope

    / ´laikən¸θroup /, Danh từ: người hoang tưởng hoá sói,
  • Lycanthropy

    / lai´kænθrəpi /, Danh từ: (y học) chứng hoang tưởng hoá sói, sự biến thành chó sói (phù thuỷ...),...
  • Lyceum

    / lai´siəm /, Danh từ: ( lyceum) vườn ly-xi-um (ở a-ten, nơi a-ri-xtốt dạy học), nơi học tập (có...
  • Lych

    như lich,
  • Lychee

    / 'li:tʃi: /, Danh từ: (thực vật) xem litchi,
  • Lycian

    Tính từ: thuộc nơi arixtôt dạy học,
  • Lycopod

    Danh từ: cây thạch tùng,
  • Lycopodium

    / ¸laikɔ´poudiəm /, Danh từ: (thực vật) loại thạch tùng,
  • Lycopodium cernuum

    cây thông đất,
  • Lycorexia

    chứng ăn vô độ,
  • LycÐe

    Danh từ: trường trung học ( pháp),
  • Lycðe

    danh từ trường trung học, trường lyxê (pháp),
  • Lyddite

    Danh từ: chất nổ liđit (dùng làm đạn đại bác),
  • Lye

    Danh từ: thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm, nước kiềm, dung dịch kiềm,
  • Lye dipping

    sự nhúng vào kiềm,
  • Lygomatic muscle lesser

    cơ gò má bé,
  • Lygomatic musclelesser

    cơ gò má bé.,
  • Lygophilia

    (chứng) ưanơi tăm tối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top