Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lymphotomy

/lim´foutəmi/

Y học

giải phẫu học hệ bạch huyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lymphotrophy

    tính hướng bạch huyết,
  • Lymphous

    thuộc bạch huyết,
  • Lymphuria

    bạch huyết niệu,
  • Lyncean

    / lin´si:ən /, Tính từ: (thuộc) mèo rừng linh, tinh mắt (như) mèo rừng linh,
  • Lynch

    / lintʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc mỹ...
  • Lynch law

    Danh từ: kiểu hành hình không cần xét xử; luật giang hồ, Từ đồng nghĩa:...
  • Lynx

    / liηks /, Danh từ: (động vật học) mèo rừng linh, linh miêu, Toán & tin:...
  • Lynx-eyed

    / ´link¸said /, tính từ, tinh mắt như mèo rừng linh,
  • Lyochrome

    flavin,
  • Lyoenzyme

    lyoenzim,
  • Lyoestrenol

    một hornnone nữ tổng hợp,
  • Lyonic

    lyxonic,
  • Lyonnaise

    / ¸laiə´neiz /, tính từ, nấu với củ hành, lyonnaise potatoes, khoai tây nấu với củ hành
  • Lyophil

    ưadung môi chât ưa dung môi,
  • Lyophile

    ưa dung môi,
  • Lyophilic

    ưa dung môi,
  • Lyophilisate lyophilization

    sản phẩm thăng hoa,
  • Lyophilization

    Danh từ: (hoá) sự làm khô lạnh, (sự) đông khô, sự làm khô lạnh,
  • Lyophilization tunnel

    hầm kết đông (không khí), hầm sấy thăng hoa,
  • Lyophilizaton flask

    bình sấy thăng hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top