Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

M section

Kỹ thuật chung

mặt cắt chữ T

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • M type microwave tube

    đèn vi ba kiểu m, đèn vi sóng kiểu m,
  • M vapor turbine

    tuabin hơi thủy ngân,
  • Ma

    / mɑ: /, Danh từ: má, mẹ,
  • Ma'am

    / mæm /, lệnh bà, phu nhân (để xưng hô), thưa bà (để xưng hô lịch sự với phụ nữ),
  • MaBet

    nam châm,
  • MaBet separator

    thiết bị tách từ,
  • MaBet steel

    thép từ tính,
  • Maar

    / mɑ:(r) /, Danh từ: núi lửa miệng rộng; miệng núi lửa, Kỹ thuật chung:...
  • Mabuhay Philippines Satellite Corporation (MPSC)

    tập đoàn vệ tinh mabuhay của phillipin,
  • Mac

    / mæk /, Ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ), mac/mc, nghĩa là con trai, mac manaman/ mcmanaman = con trai của dòng...
  • Mac (Macintosh)

    máy mac,
  • Mac OS (Macintosh Operating System)

    hệ thống điều hành macintosh,
  • Macabre

    / mə'kɑ:brə /, Tính từ: rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ, Từ...
  • Macaca

    khỉ macaca,
  • Macaca rhesus

    khỉ macac rhesus,
  • Macaco

    / mə'keikou/ /, danh từ, khỉ, người xấu xí như khỉ,
  • Macadam

    / mə'kædəm /, Danh từ: Đá dăm nện (để đắp đường), Đường đắp bằng đá dăm nện, cách...
  • Macadam aggregate

    tổ hợp đá dăm,
  • Macadam base

    nền (đường) đá dăm, nền bằng đá dăm, nền đường bằng đá dăm,
  • Macadam base course

    lớp nền đá dăm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top