Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Machine oil

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

dầu máy

Kỹ thuật chung

dầu máy

Giải thích EN: Any of various oils used to lubricate machine parts.Giải thích VN: Các loại dầu khác nhau sử dụng bôi trơn các chi tiết máy.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top