Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magnetostrictive

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

từ giảo
magnetostrictive component
phần tử từ giảo
magnetostrictive delay line
đường trễ từ giảo
magnetostrictive effect
hiệu ứng từ giảo
magnetostrictive generator
máy phát từ giảo
magnetostrictive microphone
micrô từ giảo
magnetostrictive vibrator
bộ tạo rung từ giảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top