Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magnetropism

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

tính hướng từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Magnets

    / 'mægnitz /, xem magnet,
  • Magnettomechanical effect

    hiệu ứng từ cơ,
  • Magnico

    hợp kim maginico,
  • Magnific

    / mæg'nifik /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại, cao quý; trang nghiêm, Từ...
  • Magnificat

    / mæg'nifikæt /, Danh từ: (tôn giáo) bài hát ca ngợi Đức mẹ đồng trinh,
  • Magnification

    / ˌmægnəfɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to, sự ca ngợi, sự tán...
  • Magnification constant

    hằng số phóng đại,
  • Magnification factor

    hệ số phóng đại, moment magnification factor, hệ số phóng đại mômen
  • Magnification ratio

    tỷ số giãn,
  • Magnificence

    / mæg'nifisns /, danh từ, vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance...
  • Magnificent

    / mæg´nifisənt /, Tính từ: hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy, vĩ đại; cao quý; cao thượng,...
  • Magnificentness

    / mæg'nifisntnis /, như magnificence,
  • Magnified moment

    mômen tăng thêm,
  • Magnifier

    / ['mægnifaiə] /, Danh từ: kính lúp, kính khuếch đại; máy phóng (ảnh), máy phóng đại, bộ...
  • Magnifier for reading

    kính lúp đọc số,
  • Magnify

    / ´mægni¸fai /, Ngoại động từ: làm to ra, phóng to, mở rộng; khuếch đại; phóng đại, thổi...
  • Magnifying

    / ´mægni¸faiiη /, Kỹ thuật chung: khuếch đại, phóng đại, magnifying glass, kính phóng đại, magnifying...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top