- Từ điển Anh - Việt
Magnificent
Nghe phát âmMục lục |
/mæg´nifisənt/
Thông dụng
Tính từ
Hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy
Vĩ đại; cao quý; cao thượng
(thông tục) rất đẹp, cừ, chiến, tuyệt diệu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lộng lẫy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arresting , august , brilliant , chivalric , commanding , elegant , elevated , exalted , excellent , fine , glittering , gorgeous , grand , grandiose , high-minded , imperial , imposing , impressive , lavish , lofty , luxurious , magnanimous , magnific , majestic , noble , opulent , outstanding , palatial , plush , pompous , posh , proud , radiant , regal , resplendent , rich , royal , smashing , splendid , standout , stately , striking , sublime , sumptuous , superb , superior , superlative , swanky , towering , transcendent , splendorous , baronial , lordly , princely , exceptional , extraordinary , preeminent , remarkable , singular , uncommon , unusual , beautiful , dazzling , epic , glorious , great , leonine , spectacular , wonderful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Magnificentness
/ mæg'nifisntnis /, như magnificence, -
Magnified moment
mômen tăng thêm, -
Magnifier
/ ['mægnifaiə] /, Danh từ: kính lúp, kính khuếch đại; máy phóng (ảnh), máy phóng đại, bộ... -
Magnifier for reading
kính lúp đọc số, -
Magnify
/ ´mægni¸fai /, Ngoại động từ: làm to ra, phóng to, mở rộng; khuếch đại; phóng đại, thổi... -
Magnifying
/ ´mægni¸faiiη /, Kỹ thuật chung: khuếch đại, phóng đại, magnifying glass, kính phóng đại, magnifying... -
Magnifying glass
Danh từ: kính lúp, kính phóng đại, kính núp, kính lúp, kính lúp, kính phóng đại, -
Magnifying lens
kính lúp, -
Magnifying mouth mirror
gương soi miệng phóng đại, -
Magnifying power
năng suất phóng đại, -
Magnifying the page
phóng đại trang, -
Magniloquence
/ mæg'niləkwəns /, danh từ, sự khoe khoang, sự khoác lác, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng... -
Magniloquent
/ mæg'niləkwənt /, Tính từ: hay khoe khoang, hay khoác lác; khoa trương; phóng đại; huênh hoang, tự... -
Magnistor
Toán & tin: (máy tính ) macnitơ, magisto, -
Magnitooptics
từ quang học, -
Magnitude
/ 'mægnitju:d /, Danh từ: tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm rộng lớn, tầm quan trọng, tính chất... -
Magnitude frequency response
đáp tuyến tần số độ lớn, đáp tuyến tần số truyền dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.