Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Main voltage switch

Kỹ thuật chung

nút ngắt điện thế chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Main wall

    tường chính,
  • Main walls

    tường chịu lực (tòa nhà), tường chính,
  • Main water

    nước máy, nước máy,
  • Main wind bracing

    giằng chính chống gió,
  • Main yard

    Danh từ: cây sào để kéo buồm chính xuống,
  • Mainbrace

    thành ngữ, ( to splice the mainbrace) chiêu đãi bằng rượu,
  • Maine

    bánh mì nhỏ,
  • Mainen griffe

    bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • Mainen singe

    bàn tay khỉ,
  • Mainen squelette

    bàn tay xương xẩu,
  • Mainen trident

    bàn tay hình đinh ba.,
  • Mainframe

    / ´mein¸freim /, Danh từ: máy vi tính lớn có bộ nhớ khổng lồ, máy tính trung ương, máy tính chính...
  • Mainframe access

    truy cập máy chính,
  • Mainframe computer

    máy toán đại khung, máy tính chính, máy tính cỡ lớn, máy tính lớn, siêu máy tính, hệ thống lớn, thiết bị (xử lý) trung...
  • Mainframe interactive

    tương tác máy chủ,
  • Mainland

    / 'mein'lænd /, Danh từ: lục địa, đất liền, đại lục, Hóa học &...
  • Mainlander

    Danh từ: người ở đất liền,
  • Mainlaying

    Danh từ: sự đặt đường ống,
  • Mainline

    / ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển...
  • Mainline (an)

    trung tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top