Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mainframe access

Nghe phát âm

Toán & tin

truy cập máy chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mainframe computer

    máy toán đại khung, máy tính chính, máy tính cỡ lớn, máy tính lớn, siêu máy tính, hệ thống lớn, thiết bị (xử lý) trung...
  • Mainframe interactive

    tương tác máy chủ,
  • Mainland

    / 'mein'lænd /, Danh từ: lục địa, đất liền, đại lục, Hóa học &...
  • Mainlander

    Danh từ: người ở đất liền,
  • Mainlaying

    Danh từ: sự đặt đường ống,
  • Mainline

    / ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển...
  • Mainline (an)

    trung tâm,
  • Mainline code

    mã chính,
  • Mainline module

    môđun tuyến chính, môđun chính,
  • Mainline program

    chương trình chính,
  • Mainliner

    Danh từ: người tiêm mocfin vào mạch máu, người chịu trách nhiệm chính một tuyến đường sắt,...
  • Mainly

    / ´meinli /, Phó từ: chính, chủ yếu, phần lớn, Từ đồng nghĩa:...
  • Mainmast

    / ´mein¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm chính, Kỹ thuật chung:...
  • Mainplane

    cánh máy bay,
  • Mains

    / meinz /, nguồn (điện) chính, nguồn (điện) lưới, mạng điện (năng), nguồn điện chính, nguồn điện lưới, lưới, lưới...
  • Mains-operated tube receiver

    máy thu khu vực có ống,
  • Mains cable

    cáp lưới điện,
  • Mains current

    dòng điện cung cấp, dòng lưới điện,
  • Mains distribution box

    hộp phân nhánh chính,
  • Mains failure

    sự hư hỏng điện, sự hỏng điện, sự hỏng khu phân phát, sự hỏng khu phân phát (điện, nước...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top