Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maladjustment

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mælə´dʒʌstmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự điều chỉnh sai; sự điều chỉnh không ăn khớp

Chuyên ngành

Xây dựng

sự điều chỉnh không đúng, sự điều chỉnh sai, sự không ăn khớp

Cơ - Điện tử

Sự điều chỉnh không đúng, sự không ăn khớp

Cơ khí & công trình

hiệu chỉnh sai

Y học

sự khó thích nghi

Kinh tế

sự điều chỉnh, điều tiết sai
sự không thích ứng hoàn cảnh sinh hoạt
sự mất cân đối
sự mất điều hóa
sự mất điều hòa
sự thất điệu

Xem thêm các từ khác

  • Maladjustment in the balance of trade

    sự mất cân đối trong cán cân thương mại,
  • Maladjustment of supply and demand

    sự mất thăng bằng cung cầu,
  • Maladminister

    / ¸mæləd´ministə /, Ngoại động từ: quản lý kém, Kinh tế: quản...
  • Maladministration

    / ¸mæləd¸minis´treiʃən /, Danh từ: sự cai trị xấu, sự quản lý tồi, Kinh...
  • Maladministrator

    / ¸mæləd´minis¸treitə /, danh từ, người quản lý kém,
  • Maladroit

    / ¸mælə´drɔit /, Tính từ: vụng về, không khôn khéo, Từ đồng nghĩa:...
  • Maladroitly

    Phó từ: vụng về, không khéo léo,
  • Maladroitness

    / ¸mælə´drɔitnis /, danh từ, sự vụng về,
  • Malady

    / ´mælədi /, Danh từ: bệnh tật, chứng bệnh, (nghĩa bóng) tệ nạn, Từ...
  • Malaga

    / ´mæləgə /, Danh từ: rượu nho malaga ( tây ban nha),
  • Malagasy Airline System

    công ty hàng không madagascar,
  • Malagasy franc

    đồng phrăng của ma-đa-ga-xca,
  • Malagma

    thuốc đắp, thuốc làm dịu da.,
  • Malaise

    Danh từ: sự khó ở, tình trạng bất ổn, nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền...
  • Malalignment

    / ¸mælə´lainmənt /, Điện lạnh: sự xếp sai, Kỹ thuật chung: sự...
  • Malalignment of tooth

    (sự) xếp răng sai,
  • Malanga

    môn, củ môn( khoai môn),
  • Malapert

    / ´mælə¸pə:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ, Danh từ:...
  • Malapportionment

    Danh từ: sự thiếu công bằng trong tỉ lệ phân bố đại biểu các đảng phái ở nghị viện,...
  • Malapropism

    / ´mæləprɔ¸pizəm /, Danh từ: tật hay nói chữ rởm; sự dùng từ sai nghĩa một cách buồn cười,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top