Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mannitol

Mục lục

/´mæni¸tɔl/

Thông dụng

Như mannite

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

manitol

Y học

loại thuốc lợi niệu

Xem thêm các từ khác

  • Mannomustine

    loại thuốc ngăn cản tăng trưởng các tế bào ung thư,
  • Mannonic acid

    axit manonic,
  • Mannose

    Danh từ: (hoá học) mannoza, manoza, manozơ, manoza, đường,
  • Mano-roentgen equivalent

    đương lượng rơngen sinh vật,
  • Manoetivre

    sự điều xe, sự dồn tàu,
  • Manoeuver

    sự thao diễn, thao diễn,
  • Manoeuvrability

    / mə¸nu:vrə´biliti /, Danh từ: tính linh hoạt; tính tiện dụng, Vật lý:...
  • Manoeuvrabillty

    tính cơ động, tính linh hoạt, tính tiện dụng,
  • Manoeuvrable

    / mə´nu:vərəbl /, Tính từ: cơ động, linh hoạt, tiện dụng, Kỹ thuật...
  • Manoeuvrable bracing

    sự căng dễ thao tác, sự giằng dễ thao tác,
  • Manoeuvrably

    Phó từ:,
  • Manoeuvre

    / mə´nu:və /, Danh từ: (quân sự); (hàng hải) sự vận động, ( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn,...
  • Manoeuvres at intersections

    thao tác lái xe tại các nút giao cắt,
  • Manoeuvring load

    tải cơ động, tải vận động,
  • Manoeuvring load factor

    hệ số tải trọng khi vận hành,
  • Manograph

    áp kế ghi, áp ký, máy áp ký,
  • Manometer

    / mə´nɔmitə /, Danh từ: cái đo áp, áp kế, Xây dựng: Đồng hồ đo...
  • Manometer pressure

    áp suất (theo) áp kế, áp suất của áp kế, áp suất áp kế,
  • Manometric

    / ¸mænou´metrik /, Tính từ: (thuộc) sự đo áp, Kỹ thuật chung: áp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top