Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manoeuvre

Nghe phát âm

Mục lục

/mə´nu:və/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự); (hàng hải) sự vận động
( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập
(nghĩa bóng) thủ đoạn

Động từ

(quân sự) thao diễn, diễn tập
Vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch
(nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sự điều động

Vật lý

sự động

Kỹ thuật chung

điều động
động
sự vận động
vận động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top