Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marasmus

Nghe phát âm

Mục lục

/mə´ræzməs/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược

Chuyên ngành

Y học

suy kiệt, suy dinh dưỡng nặng ở trẻ nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Maratha

    Danh từ: người ở xứ maratha ( trung ấn Độ),
  • Marathi

    Danh từ: ngôn ngữ maratha,
  • Marathon

    / ´mærəθən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông, Cấu...
  • Marathoner

    Danh từ: (thể dục,thể thao) người chạy đua maratông,
  • Maraud

    / mə´rɔ:d /, ngoại động từ/nội động từ, cướp bóc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Marauder

    / mə´rɔ:də /, danh từ, kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , corsair , freebooter , looter...
  • Marauding

    / mə´rɔ:diη /, tính từ, cướp giật; cướp bóc, a marauding raid, cuộc đột kích để cướp bóc, a marauding band, băng cướp
  • Marble

    / ma:bl /, Danh từ: Đá hoa, cẩm thạch, hòn bi, ( marbles) trò chơi bi, ( marbles) bộ sưu tập đồ vật...
  • Marble-bone disease

    bệnh đá hoa,
  • Marble-topped

    Tính từ: phủ cẩm thạch,
  • Marble aggregate

    mẩu vụn đá cẩm thạch,
  • Marble ceiling slab

    tấm trần cẩm thạch,
  • Marble crumb filled plaster

    mặt trát galitô,
  • Marble flag pavement

    tấm lát đá hoa cương,
  • Marble for statuaries

    đá hoa cương dùng làm tượng,
  • Marble furnace

    lò tạo men vân đá,
  • Marble glass

    kính có vân cẩm thạch, kính trắng đục,
  • Marble intarsia

    khảm trên đá hoa cương,
  • Marble orchard

    Danh từ: nghĩa địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top