Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marathon

Nghe phát âm

Mục lục

/´mærəθən/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông

Cấu trúc từ

marathon teach-in
một cuộc hội thảo trường kỳ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cross-country race , endurance run , test of endurance , activity , contest , enduro , event , race

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top