Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maraud

Nghe phát âm

Mục lục

/mə´rɔ:d/

Thông dụng

Ngoại động từ/nội động từ
Cướp bóc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
despoil , forage , foray , harass , harry , loot , raid , ransack , ravage , sack , attack , pillage , plunder , rove , steal

Từ trái nghĩa

verb
behave

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top