Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maschaloncus

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

u nách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mascot

    / ´mæskət /, Danh từ: vật lấy phước, người đem lại phước, con vật đem lại phước, linh vật,...
  • Mascular atrophy

    teo cơ,
  • Masculation

    sự phát triển nam tính,
  • Masculine

    / ´ma:skjulin /, Tính từ: (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông, có những đức tính như đàn ông,...
  • Masculine ending

    Danh từ: vĩ tố giống đực,
  • Masculine rhyme

    Danh từ: vần dương,
  • Masculinely

    Phó từ:,
  • Masculineness

    / ´mæskjulinnis /, danh từ, tính đàn ông; nam tính,
  • Masculinise

    như masculinize,
  • Masculinity

    / ¸mæskju´liniti /, danh từ, tính chất đực; tính chất đàn ông, Từ đồng nghĩa: noun, machismo...
  • Masculinization

    nam hóa, nam tính hoá,
  • Masculinize

    Ngoại động từ: làm cho chim mái thành chim trống, làm cho đàn bà thành đàn ông, Nội...
  • Masculinovoblastoma

    blastom nam hoá, u nguyên phát nam hoá,
  • Maser

    Danh từ: (vật lý) maze,
  • Maser (microwave amplification by stimulated emission radiation)

    khuếch đại vi sóng bằng phát bức xạ cảm ứng, máy phát phân tử, maze,
  • Maser amplifier

    bộ khuếch đại maser, bộ khuếch đại maze,
  • Maser pump

    máy bơm maser, máy bơm maze,
  • Mash

    / mæʃ /, Danh từ: cháo khoai tây, đậu nghiền nhừ, cám (nấu gia súc), nước ủ rượu, hạt ngâm...
  • Mash boiling

    sự đun sôi dinh dưỡng,
  • Mash cooler

    thiết bị làm lạnh hạt ngâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top