Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mash

Nghe phát âm

Mục lục

/mæʃ/

Thông dụng

Danh từ

Cháo khoai tây, đậu nghiền nhừ
Cám (nấu gia súc), nước ủ rượu
Hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi)
(từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc
(nghĩa bóng) mớ hỗn độn, bột giấy, bột nhão
(từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng

Ngoại động từ

Ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi)
Nghiền, bóp nát; ngâm, ủ rượu
(từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình
Trộn lẫn (thóc, cám) để nấu

Chuyên ngành

Thực phẩm

dịch ngâm

Kỹ thuật chung

bùn khoáng

Kinh tế

chiết dịch
dịch ngâm
fermented mash
dịch ngâm lên men
grain mash
dịch ngâm hạt ngũ cốc
high-concentration mash
dịch ngâm có nồng độ cao
hydrolyzed mash
dịch ngâm đã thủy phân
malt mash
dịch ngâm mạch nha
sour mash
dịch ngâm chua
starch mash
dịch ngâm tinh bột
sweet mash
dịch ngâm ngọt
nghiền
mash filter
thiết bị lọc khối nghiền
mash preparation
sự xử lý nghiền nát sơ bộ
pre-mash
sự nghiền sơ bộ
trộn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
brew , bruise , chew , crush , decoct , grind , hash , infuse , macerate , masticate , mush up , pound , press , pulp , pulverize , push , reduce , scrunch , squeeze , squish , steep , triturate , mush , squash , cream , flirt , mess , mixture , scramble , smash

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top