Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Masculine

Nghe phát âm

Mục lục

/´ma:skjulin/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông
Có những đức tính như đàn ông
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực
masculine gender
giống đực
masculine word
từ giống đực

Danh từ

Con đực; con trai, đàn ông
(ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adult , ape , beefcake , bold , brave , caveman , courageous , gallant , generative , hairy , hardy , honorable , hunk , jock , macho , male , manful , manly , mannish , muscular , potent , powerful , red-blooded , resolute , robust , stallion , stout-hearted , strapping , strong , stud , tuna , two-fisted , vigorous , virile , well-built , manlike

Từ trái nghĩa

adjective
feminine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top