Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meant

Nghe phát âm
/mint/

Thông dụng

Động tính từ quá khứ của mean

Xem thêm các từ khác

  • Meantemperature

    nhiệt độ trung bình,
  • Meantime

    / ´mi:n¸taim /, Phó từ: trong khi chờ đợi; trong lúc ấy, Danh từ:...
  • Meantime to repair (MTTR)

    thời gian bình quân để sửa chữa,
  • Meanwhile

    / miːn.waɪl /, Phó từ: trong lúc đó; trong lúc ấy,
  • Meany

    Danh từ: như meanie,
  • Measles

    / ´mi:zəls /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) bệnh sởi, Kỹ...
  • Measles virus

    vi rút sởi,
  • Measles virus vaccine

    vacxin virut sởi,
  • Measly

    / ´mi:zli /, Tính từ: lên sởi (người), (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng...
  • Measurability

    / ¸meʒərə´biliti /, như measurableness, Toán & tin: tính đo được, Xây...
  • Measurable

    / ´meʒərəbl /, Tính từ: Đo được, lường được, vừa phải, phải chăng, Cơ...
  • Measurable function

    hàm đo được,
  • Measurable quantity

    đại lượng đo được,
  • Measurable set

    tập hợp đo được, tập (hợp) đo được, tập đo được, lebesgue's measurable set, tập đo được lơbegơ
  • Measurable space

    không gian đo được,
  • Measurableness

    / ´meʒərəbəlnis /, danh từ, tính đo được, tính lường được, tính vừa phải, tính phải chăng,
  • Measurand

    đích đo, đo hạng, đo lượng, đối tượng đo, giá trị đo,
  • Measuration

    sự đo,
  • Measure

    / 'meʤə /, Danh từ: sự đo lường; đơn vị đo lường; hệ đo lường; dụng cụ đo lường, (nghĩa...
  • Measure a field

    đạc điền, đo ruộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top