Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Measuring device

Mục lục

Điện

khí cụ đo lường

Kỹ thuật chung

khí cụ đo
dụng cụ đo
ball prover flow measuring device
dụng cụ đo dòng thử bi
control and measuring device
dụng cụ đo kiểm tra
length measuring device
dụng cụ đo chiều dài
loss angle measuring device
dụng cụ đo góc tổn hao
temperature measuring device
dụng cụ đo nhiệt độ
dụng cụ đo lường
hệ thống đo
máy đo

Xây dựng

thiết bị đo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top