Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Megger

Mục lục

/´megə/

Điện

máy đo megom

Kỹ thuật chung

megom kế
mêgôm kế
sóng kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Megohm

    / ´meg¸oum /, Điện: mêgaôm (10^6 w), Điện lạnh: megom, Điện:...
  • Megohm bridge

    cầu đo cao trở,
  • Megohmmeter

    megom kế, megôm kế, megôm mét, mêgôm kế, electronic megohmmeter, mêgôm kế điện tử, hand-crank megohmmeter, mêgôm kế quay tay
  • Megophthalmos

    chứng mắt trâu,
  • Megoxycyte

    tế bào ưa oxy to,
  • Megrim

    / ´mi:grim /, danh từ, như migraine, ( số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản, ( số nhiều) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông...
  • Meibomian gland

    tuyến meibom, tuyến sụn mi,
  • Meibomiangland

    tuyếnmeibom, tuyến sụn mi,
  • Meibomianitis

    viêm tuyến meibomius,
  • Meibomitis

    viêm tuyếnmeibomius,
  • Meiogenic

    tạo giảm phân, gây phân bào giảm nhiễm,
  • Meiosis

    Danh từ: như litotes, (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm,
  • Meiotic

    (thuộc) giảm phân, (thuộc) phân bào giảm nhiễm,
  • Meiotic reduction

    (sự) giảmnhiễm (do) giảm phân,
  • Meissner-Ochsenfeld effect

    hiệu ứng meissner, sự nhảy từ thông,
  • Meissner effect

    hiệu ứng meisner, hiệu ứng meissner, sự nhảy từ thông,
  • Meissner oscillator

    bộ dao động meiser, mạch dao động meissner,
  • Meistersinger

    Danh từ: danh ca,
  • Meker burner

    lò đốt meker,
  • Mekong (river) delta

    đồng bằng sông cửu long,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top