- Từ điển Anh - Việt
Mend
Nghe phát âmMục lục |
/mend/
Thông dụng
Danh từ
Chỗ vá, chỗ mạng
Ngoại động từ
Vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa
Sửa đổi; chỉnh đốn
Cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn
Nội động từ
Sửa tính nết, sửa mình, tu tỉnh
Hồi phục; bình phục
Cấu trúc từ
to mend one's pace
- rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sửa chữa
Cơ - Điện tử
(v) sửa chữa, tu sửa
Dệt may
vá
Hóa học & vật liệu
chữa
Kỹ thuật chung
cải thiện
chỉnh lý
mạng
sửa
sửa chữa
sửa đổi
tu sửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aid , ameliorate , amend , better , condition , convalesce , cure , darn , doctor , emend , fiddle with , gain , get better , get well , heal , knit , look up , overhaul , patch , perk up , ready , rebuild , recondition , reconstruct , recover , rectify , recuperate , redress , refit , reform , refurbish , rejuvenate , remedy , renew , renovate , repair , restore , retouch , revamp , revise , right , service , sew , fix up , come around , improve , rally , bar , correct , fix , help , resew
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mendable
/ ´mendəbl /, tính từ, có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được, có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt... -
Mendacious
/ men´deiʃəs /, Tính từ: sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc, Từ đồng... -
Mendaciously
Phó từ: láo; điêu ngoa, -
Mendacity
/ men´dæsiti /, danh từ, sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc, lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc, Từ... -
Mended
, -
Mendeers
phế phẩm, -
Mendelevium
/ ¸mendi´li:viəm /, Danh từ: (hoá học) menđêlêvi, Điện lạnh: md,... -
Mendelevium (Md)
mendelevi, -
Mendelian
Tính từ: theo thuyết di truyền của mendel, Danh từ: người theo thuyết... -
Mendelian factor
Danh từ: thành tố mendel (gien - tế bào di truyền), -
Mendelian gene
kiểu mendel, -
Mendelian inheritance
Danh từ: sự di truyền theo thuyết mendel, Y học: di truyền kiểu mendel,... -
Mendelianist
Danh từ, tính từ: như mendelian, -
Mendelism
Danh từ: thuyết di truyền của mendel, thuyết mendel, -
Mender
/ ´mendə /, Danh từ: người sửa chữa, Xây dựng: thợ sửa chữa,... -
Menders
chi tiết hỏng, -
Mendicancy
/ ´mendikənsi /, danh từ, như mendicity, Từ đồng nghĩa: noun, mendicity -
Mendicant
/ ´mendikənt /, Tính từ: Ăn xin, ăn mày, hành khất, Danh từ: kẻ ăn... -
Mendicity
/ men´disiti /, danh từ, nghề ăn xin; sự ăn mày; thân phận hành khất, Từ đồng nghĩa: noun, mendicancy -
Mending
/ ´mendiη /, Danh từ: vật được vá/tu sữa/sửa chữa, sự vá lại/sửa chữa/tu sữa, Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.